Có 2 kết quả:
巫蛊之祸 wū gǔ zhī huò ㄨ ㄍㄨˇ ㄓ ㄏㄨㄛˋ • 巫蠱之禍 wū gǔ zhī huò ㄨ ㄍㄨˇ ㄓ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
91 BC attempted coup d'etat against Emperor Wu of Han 漢武帝|汉武帝, beginning with accusations of witchcraft
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
91 BC attempted coup d'etat against Emperor Wu of Han 漢武帝|汉武帝, beginning with accusations of witchcraft
Bình luận 0